Characters remaining: 500/500
Translation

lành tranh

Academic
Friendly

Từ "lành tranh" trong tiếng Việt có nghĩasự hòa bình, yên ổn, không xung đột hay tranh chấp. Đây một cụm từ có thể được hiểu theo nghĩa rộng, thường dùng để diễn tả tình trạng hoặc tâm trạng an lành, không lo lắng hay căng thẳng.

Giải thích chi tiết:
  • "Lành": có nghĩayên ổn, không bệnh tật hay rủi ro.
  • "Tranh": có nghĩatranh chấp, xung đột hoặc mâu thuẫn.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Gia đình tôi luôn mong muốn một cuộc sống lành tranh."
    • (Gia đình tôi luôn mong muốn một cuộc sống yên bình, không xung đột.)
  2. Câu phức tạp:

    • "Trong bối cảnh xã hội hiện nay, việc xây dựng một môi trường lành tranh rất cần thiết để mọi người có thể phát triển."
    • (Trong bối cảnh xã hội hiện nay, việc xây dựng một môi trường hòa bình rất cần thiết để mọi người có thể phát triển.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • "Lành tranh" có thể được sử dụng trong các bài viết hoặc diễn thuyết về hòa bình, sự ổn định của xã hội.
  • Trong các văn bản văn học, "lành tranh" có thể được dùng để miêu tả tâm trạng của nhân vật hoặc bối cảnh câu chuyện.
Phân biệt các biến thể:
  • "Lành tranh" "lành trói" đều thể hiện sự an lành, nhưng "lành trói" thường mang nghĩa là không bị gò bó, không bị ràng buộc, trong khi "lành tranh" nhấn mạnh vào sự hòa bình không xung đột.
Từ gần giống, từ đồng nghĩa:
  • Từ gần giống: "hòa bình", "thanh bình", "yên ổn".
  • Từ đồng nghĩa: "trạng thái yên tĩnh", "không tranh chấp".
Từ liên quan:
  • Hòa bình: trạng thái không chiến tranh hay xung đột.
  • Yên ấm: cảm giác vui vẻ, an lành trong gia đình.
  1. Nh. Đành hanh. Lành tranh lành trói. Nh. Lành tranh.

Comments and discussion on the word "lành tranh"